Có 2 kết quả:

党员 dǎng yuán ㄉㄤˇ ㄩㄢˊ黨員 dǎng yuán ㄉㄤˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) political party member
(2) CL:名[ming2],位[wei4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) political party member
(2) CL:名[ming2],位[wei4],個|个[ge4]

Bình luận 0